50 Hcm Củ Chi Hub
Thế giới thực vật luôn đa dạng, phong phú và được làm mới mỗi ngày. Chính vì vậy, nhiều bạn thường bối rối trong việc học từ vựng Tiếng Anh về rau củ quả mỗi khi gặp một loại rau mới.
Từ vựng Tiếng Anh các loại trái cây
Mỗi một quốc gia trên thế giới sẽ có những loại quả đặc trưng mà không nơi nào khác có chúng. Những loại trái cây này dù đặc biệt đến đâu cũng sẽ có tên gọi riêng, kể cả trong Tiếng Anh. Hãy cùng điểm danh xem những trái cây mà bạn biết có trong kho từ vựng dưới đây không nhé!
If you eat too much jackfruit, it will be easy to get a rash, itchy rash because of the heat. (Nếu bạn ăn quá nhiều mít sẽ rất dễ bị phát ban, mẩn ngứa vì nóng.)
Plums are a summer-only fruit, they often come in different varieties and sizes. (Mận là loại quả chỉ có vào mùa hè, chúng thường có nhiều loại với những kích cỡ khác nhau.)
Lemon is often used as a sauce for delicious grilled meats. (Chanh vàng thường được dùng làm sốt cho các món thịt nướng rất ngon.)
Papaya is a very good fruit for our health and skin. (Đu đủ là thức quả rất tốt cho sức khỏe và làn da của chúng ta.)
The red ripe apples in the garden look beautiful. (Những quả táo chín đỏ trong vườn trông thật đẹp.)
Wines made from grapes are often very valuable because of their flavor. (Rượu làm từ nho thường có giá trị rất cao vì hương vị của chúng.)
Pomelo is a fruit of autumn, a special fruit in the Mid-Autumn Festival. (Bưởi là loại quả của mùa thu, là một loại trái cây đặc biệt trong lễ Trung Thu.)
Eating a lot of bananas will help you get more potassium and iron. (Ăn nhiều chuối sẽ giúp bạn được bổ sung nhiều kali và sắt.)
Peach tea is my favorite drink every summer. (Trà đào là đồ uống yêu thích của tôi mỗi mùa hè đến.)
Avocado is a very popular fruit in weight loss menus. (Bơ là loại quả rất được ưa chuộng trong các thực đơn giảm cân.)
Watermelon smoothies have always been able to help me feel comfortable in the hot summer. (Sinh tố dưa hấu luôn có khả năng giúp tôi thấy dễ chịu giữa mùa hè oi bức.)
Eating too much lychee can make you drunk. (Ăn quá nhiều vải có thể khiến bạn bị say.)
Ripe pomegranates are ready to make juice. (Những quả lựu chín mọng đang sẵn sàng để làm nước ép.)
Vitamin C from orange juice will help you feel better when you are sick. (Vitamin C từ nước cam sẽ giúp bạn cảm thấy khỏe hơn khi bị ốm.)
I love eating rambutans, except that I always eat their seed pods. (Tôi rất thích ăn chôm chôm, ngoại trừ việc luôn ăn phải vỏ hạt của chúng.)
Coconut water can help your skin stay smooth, white and radiant. (Nước dừa có thể giúp da bạn luôn mịn màng, trắng hồng rạng rỡ.)
Durian is the king of fruits, but not everyone can stand their smell. (Sầu riêng tuy là vua của trái cây nhưng không phải ai cũng chịu được mùi của chúng.)
Kumquats can be used as a seasoning for making delicious dipping sauces. (Quả quất có thể dùng làm gia vị chế biến nước chấm ngon tuyệt vời.)
Cherries taste like plums. (Quả anh đào có vị như quả mận vậy.)
The ripe strawberries I've grown are ready to be harvested. (Những trái dâu tây chín mọng tôi trồng được đã đến lúc thu hoạch.)
Eating pineapple can make your body odor become fragrant and pleasant. (Ăn dứa có thể khiến mùi cơ thể của bạn trở nên thơm tho, dễ chịu.)
The pieces of guava always make it difficult for me to chew them. (Những miếng ổi luôn khiến tôi cảm thấy khó khăn trong việc nhai chúng.)
Have you tried eating this melon before? It's strange to see them. (Bạn đã từng thử ăn loại dưa này bao giờ chưa? Nhìn chúng thật lạ.)
Dragon fruit is a fruit with a sweet taste, mixed with yogurt and eaten very well. (Thanh long là loại quả có vị thanh ngọt, trộn với sữa chua ăn rất ngon.)
Only when summer comes, the longan harvest season begins. (Chỉ khi đến hè, mùa vụ thu hoạch nhãn mới bắt đầu.)
Pickled apricot wine has a wonderful taste. (Rượu mơ ngâm có hương vị rất tuyệt vời đấy.)
My grandmother has a very large mandarin garden, each fruit is full and juicy because it is well cared for. (Bà ngoại tôi có một vườn quýt rất to, mỗi trái đều căng mọng và ngon ngọt vì được chăm sóc chu đáo.)
This cat's paw looks like a mangosteen, so cute! (Bàn chân bé mèo này nhìn như mấy quả măng cụt vậy, thật dễ thương!)
Her favorite food is cantaloupe mixed with ice cream. (Món ăn khoái khẩu của cô ấy là dưa vàng trộn kem mát lạnh.)
I can't eat blackberries because they taste too sour. (Tôi không thể ăn được mâm xôi vì chúng có vị chua quá.)
Although the ambarella are ugly in appearance, they are delicious to eat. (Tôi không thể ăn được mâm xôi vì chúng có vị chua quá.)
Soursop is a fruit I rarely see in supermarkets. (Những trái cóc tuy có vẻ ngoài xấu xí nhưng ăn lại rất ngon.)
My mom's freshly made passion fruit smoothie is so delicious! (Mãng cầu xiêm là một loại quả tôi hiếm khi thấy ở siêu thị.)
In fairy tales, the god bird will exchange the star fruit for gold. (Trong truyện cổ tích, chim thần sẽ đổi khế lấy vàng.)
Have you ever eaten mango ice cream? They are really great! (Bạn đã từng ăn kem vị xoài bao giờ chưa? Chúng thực sự rất tuyệt đấy!)
Các loại trái cây cũng có rất nhiều từ vựng Tiếng Anh để gọi tên
Từ vựng tiếng Anh các loại rau
Có rất nhiều loại rau mà bạn có thể bắt gặp trong bữa ăn hàng ngày, hãy cùng LangGo thử xem từ vựng Tiếng Anh các loại rau này sẽ như thế nào nhé?
Celery juice is used for the diet quite effectively. (Nước ép cần tây được sử dụng cho chế độ ăn kiêng khá hiệu quả.)
Boiled cabbage is very cool and healthy to eat. (Bắp cải luộc ăn rất mát và tốt cho sức khỏe.)
Cauliflower can support antioxidant and effective weight loss. (Súp lơ trắng có thể hỗ trợ chống oxy hóa và giảm cân hiệu quả.)
Fennel is an indispensable spice in Vietnamese traditional fish soup. (Thì là là một loại gia vị không thể thiếu trong món canh cá truyền thống của Việt Nam.)
Asparagus is a great accompaniment to steak. (Măng tây là một món ăn kèm tuyệt vời cho món bít tết.)
Broccoli can support the body's natural calcium supply. (Bông cải xanh có thể hỗ trợ cung cấp canxi tự nhiên cho cơ thể.)
Horseradish is often used to mass produce wasabi instead of the actual wasabi plant. (Cải ngựa thường được dùng để sản xuất wasabi đại trà thay vì cây wasabi thật.)
Lettuce when eaten has a rather unpleasant smell, it is not a favorite vegetable of many people. (Rau diếp cá khi ăn có mùi khá khó chịu, nó không phải là loại rau ưa thích của nhiều người.)
Green onions are a type of spice that makes the flavor of the dish more attractive. (Hành lá là một loại rau gia vị khiến cho mùi thơm của món ăn hấp dẫn hơn.)
Coriander is often eaten with salad to make a familiar Vietnamese rice tray, they are often rolled together and dipped with fresh tomato sauce. (Rau mùi hay được ăn cùng xà lách làm món salad quen thuộc của mâm cơm Việt Nam, chúng thường được cuộn lại với nhau và chấm cùng sốt cà chua tươi.)
Knotgrass is often eaten with delicious baluts. (Rau răm thường được ăn kèm trứng vịt lộn rất ngon.)
Centella juice is not too difficult to drink as people think, their taste is sweet and cool. (Nước rau má không quá khó uống như mọi người nghĩ, vị của chúng ngọt thanh và mát.)
Gai choy when eaten will leave a very sweet and delicious final taste. (Cải đắng khi ăn sẽ để lại vị cuối rất ngọt và ngon.)
Herbs are one of the indispensable spices in cooking. (Rau thơm là một trong những gia vị không thể thiếu khi nấu ăn. )
Perilla leaves, when added to hot porridge, will help relieve colds effectively. (Tía tô khi cho vào cháo nóng sẽ có tác dụng giúp giải cảm hiệu quả.)
My mother often cooks malabar spinach soup with crab bricks every summer. (Mẹ tôi thường nấu canh mồng tơi với gạch cua đồng mỗi khi hè về.)
Koreans often dry seaweed and eat it as a street snack. (Người Hàn quốc thường sấy khô rong biển và ăn chúng như một món ăn vặt đường phố.)
Wild betel leaves (waɪld ˈbiːtəl liːvz)
Wild betel leaves have a very good laxative effect. (Lá lốt có tác dụng hỗ trợ nhuận tràng rất tốt.)
Eating too much spinach at once can make you gassy. (Ăn quá nhiều rau chân vịt một lúc có thể khiến bạn bị đầy hơi.)
Bean sprouts water has a cool taste, very good for refreshment. (Nước giá đỗ có vị thanh mát, giúp giải khát rất tốt.)
Từ vựng các loại rau rất phong phú và đa dạng