CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Một số lưu ý khi giao tiếp cuộc họp tiếng Anh lưu loát

Khi tham gia cuộc họp bằng tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn giao tiếp một cách lưu loát và hiệu quả:

Mọi người nên lên kịch bản, đọc và hiểu nội dung cuộc họp trước khi tham gia. Chuẩn bị các câu hỏi, ý kiến và thông tin liên quan để bạn có thể tham gia tích cực.

Tránh sử dụng ngôn từ phức tạp hoặc cụm từ khó hiểu. Sử dụng câu từ đơn giản, rõ ràng để mọi người có thể hiểu dễ dàng.

Lắng nghe mọi người và chờ cho đến khi họ kết thúc ý kiến trước khi trả lời. Điều này giúp bạn tránh việc gây gián đoạn hoặc làm mất tập trung trong cuộc họp.

Bạn có thể thể hiện sự tương tác tích cực bằng cách thảo luận, đặt câu hỏi và đưa ra ý kiến. Điều này không chỉ giữ cho cuộc họp sống động mà còn giúp bạn ghi nhớ thông tin tốt hơn.

Sử dụng các từ ngữ như "excuse me", "may I", "could you please" để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người khác.

Khi bạn trình bày ý kiến hoặc thông tin, hãy tóm tắt lại những điểm quan trọng nhất để đảm bảo mọi người hiểu rõ.

Nếu bạn không hiểu hoặc cần làm rõ vấn đề, đừng ngần ngại đặt câu hỏi. Điều này giúp bạn hiểu rõ hơn và giúp cuộc họp diễn ra suôn sẻ hơn.

Luôn giữ thái độ lịch sự và tự tin trong giao tiếp. Nói một cách rõ ràng và mạch lạc để tăng cường sự ấn tượng của bạn.

Lưu ý đến ngữ điệu và cử chỉ sẽ giúp bạn truyền đạt ý kiến và thông điệp của mình một cách hiệu quả hơn. Hãy tự tin, nhưng đừng quá quá lên.

Thực hành giao tiếp bằng tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của bạn và tự tin hơn khi tham gia cuộc họp.

Trên đây là những thông tin giúp mọi người có thêm kinh nghiệm, ý tưởng trong việc nên nội dung cuộc họp tiếng Anh. Tuỳ vào mục đích của cuộc họp, cũng như đối tượng nghe đọc mà bạn sẽ phải lên tuyến nội dung khác nhau, cũng như áp dụng theo cấu trúc mà Monkey gợi ý để có được cuộc họp diễn ra thuận lợi.

Nếu như trong những bài viết trước, AROMA đã chia sẻ những cuộc họp mẫu với những câu cụ thể. Hôm nay, chúng ta sẽ đến với mẫu câu chuyên ngành tiếng anh thương mại sử dụng trong từng tình huống xảy ra trong cuộc họp. AROMA tin chắc sẽ rất hữu ích với những ai đang chuẩn bị là Meeting Chairman (chủ trì cuộc họp) đấy nhé.

WELCOMING AND INTRODUCING PARTICIPANTS (Chào mừng và giới thiệu đại biểu)

Một phần quan trọng của việc mở đầu cuộc họp là chào đón và giới thiệu thành viên mới hoặc khách mời. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó một cách lịch thiệp:

Việc giới thiệu mọi người giúp tạo ra một môi trường thân thiện và mở cửa, khuyến khích sự tham gia và giao tiếp.

Mẫu câu tiếng Anh chào mừng và giới thiệu đại biểu

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra đánh giá, nhận xét về ý kiến của người khác

"I agree with your point, but I think we should also consider the potential risks. For instance, the market conditions might change unexpectedly. That’s a good idea, however, we might face some challenges with the implementation process. I see your point, but I have a different perspective. We might want to explore alternative solutions to ensure we are fully prepared."

"Tôi đồng ý với quan điểm của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cũng nên xem xét các rủi ro tiềm ẩn. Ví dụ, điều kiện thị trường có thể thay đổi một cách bất ngờ. Đó là một ý tưởng hay, tuy nhiên, chúng ta có thể gặp một số thách thức trong quá trình triển khai. Tôi hiểu ý của bạn, nhưng tôi có một quan điểm khác. Chúng ta có thể muốn khám phá các giải pháp thay thế để đảm bảo chúng ta hoàn toàn chuẩn bị."

Mẫu câu tiếng Anh yêu cầu giải thích rõ hơn

"Can you explain that in more detail? I’m not sure I understand the implications fully. Could you provide an example to illustrate your point? This would help clarify how we should proceed. Can you clarify what you mean by ‘additional support’ and what specific resources are needed?"

"Bạn có thể giải thích điều đó chi tiết hơn không? Tôi không chắc mình hiểu đầy đủ các tác động. Bạn có thể đưa ra một ví dụ để minh họa cho quan điểm của bạn không? Điều này sẽ giúp làm rõ cách chúng ta nên tiến hành. Bạn có thể làm rõ ý của bạn về 'hỗ trợ thêm' là gì và cần những nguồn lực cụ thể nào không?"

STATING THE PRINCIPAL OBJECTIVES OF A MEETING (Đưa ra mục đính chính của buổi họp)

Một khởi đầu ấn tượng cho cuộc họp bao gồm việc rõ ràng về mục tiêu của nó. Đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng:

Việc này giúp mọi người tập trung vào nhiệm vụ và hiểu rõ hơn về mục đích của cuộc họp.

Mẫu câu tiếng Anh đưa ra đề nghị trong cuộc họp

"I propose that we allocate more resources to this project. This will help us meet our deadlines and improve overall quality. How about we schedule a follow-up meeting next week to review our progress? Let's consider hiring a consultant for this task to gain expert insights and ensure success."

"Tôi đề xuất chúng ta phân bổ thêm nguồn lực cho dự án này. Điều này sẽ giúp chúng ta đáp ứng thời hạn và cải thiện chất lượng tổng thể. Chúng ta lên lịch một cuộc họp tiếp theo vào tuần tới để xem xét tiến độ của mình thì sao? Hãy xem xét việc thuê một chuyên gia tư vấn cho nhiệm vụ này để có được những hiểu biết chuyên sâu và đảm bảo thành công."

Mẫu câu nhắc lại thông tin bằng tiếng Anh

"To recap, we agreed on the following points: increasing our social media budget, hiring a new marketing manager, and launching the new campaign by the end of the month. Let me repeat the key issues we discussed: resource allocation, timeline adjustments, and potential risks. Just to make sure we're all on the same page, we decided to move forward with the proposed strategy and schedule a review meeting in two weeks."

"Để tóm tắt lại, chúng ta đã đồng ý về các điểm sau: tăng ngân sách cho mạng xã hội, thuê một quản lý tiếp thị mới, và ra mắt chiến dịch mới vào cuối tháng. Để tôi nhắc lại những vấn đề chính mà chúng ta đã thảo luận: phân bổ nguồn lực, điều chỉnh thời gian biểu và các rủi ro tiềm ẩn. Chỉ để chắc rằng chúng ta đều hiểu rõ, chúng ta đã quyết định tiến hành với chiến lược đề xuất và lên lịch một cuộc họp xem xét trong hai tuần tới."

Finishing up a meeting in English (Kết thúc cuộc họp bằng tiếng Anh)

Mục đích: Nhắc lại các điểm chính đã thảo luận để đảm bảo mọi người đều nhớ và hiểu rõ.

"To summarize, we have agreed on [summary]."

"Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về [tóm tắt]."

"In summary, we will [action/decision]."

"Tóm lại, chúng ta sẽ [hành động/quyết định]."

"The key takeaways from today’s meeting are [points]."

"Những điểm chính từ cuộc họp hôm nay là [các điểm]."

"To summarize, we have agreed on the new marketing strategy and the budget allocation." (Để tóm tắt, chúng ta đã đồng ý về chiến lược tiếp thị mới và phân bổ ngân sách.)

"In summary, we will proceed with the project as planned." (Tóm lại, chúng ta sẽ tiến hành dự án theo kế hoạch.)

Mục đích: Phân công nhiệm vụ cụ thể và đặt ra thời hạn để đảm bảo công việc được hoàn thành đúng tiến độ.

"John will be responsible for [task], and the deadline is [date]."

"John sẽ chịu trách nhiệm về [nhiệm vụ], và hạn chót là [ngày]."

"Please ensure that you complete [task] by [date]."

"Vui lòng đảm bảo hoàn thành [nhiệm vụ] trước [ngày]."

"We will follow up on these tasks in our next meeting."

"Chúng ta sẽ theo dõi các nhiệm vụ này trong cuộc họp tiếp theo."

"John will be in charge of the digital campaign, and the first draft should be ready by next Monday." (John sẽ phụ trách chiến dịch kỹ thuật số, và bản thảo đầu tiên nên sẵn sàng trước thứ Hai tới.)

"Please submit your reports by the end of the week." (Vui lòng nộp báo cáo của bạn trước cuối tuần.)

Mục đích: Kết thúc cuộc họp một cách chính thức và thông báo thời gian cho cuộc họp tiếp theo (nếu có).

"Thank you for your time and participation."

"Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia."

"Our next meeting will be on [date]."

"Cuộc họp tiếp theo của chúng ta sẽ vào [ngày]."

"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now."

"Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ."

"Thank you for your time and participation. The next meeting will be on June 15th." (Cảm ơn các bạn vì thời gian và sự tham gia. Cuộc họp tiếp theo sẽ diễn ra vào ngày 15 tháng 6.)

"If there are no further questions, we can adjourn the meeting now." (Nếu không còn câu hỏi nào nữa, chúng ta có thể kết thúc cuộc họp ngay bây giờ.)

Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!

Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?

Hãy tham gia ngay cùng Speak Up - ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!

Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!

Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!