Học Tiếng Anh Về Ngày Tháng Năm
Bài viết từ vựng tiếng Hàn này cung cấp cho chúng ta một số vốn từ vựng trong đời sống hàng ngày mà người Hàn Quốc thường sử dụng về ngày, tháng, năm.
Từ vựng tiếng Hàn về các buổi trong ngày
Một số câu ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chỉ các buổi trong ngày:
Thứ tự viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn
Một điều người học cũng cần phải lưu ý đó là cách viết và cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Hàn. Khác với thứ tự trong tiếng Việt, ngày tháng tiếng Hàn được sắp xếp theo thứ tự: Năm – Tháng – Ngày. Ví dụ như sau:
Một số câu ví dụ cách hỏi và trả lời về ngày tháng năm trong tiếng Hàn:
Từ vựng tiếng Hàn về các mùa trong năm
Bốn mùa trong năm tiếng Hàn được gọi là 4계절 (사계절). Cụ thể như sau:
Ngoài ra, ở một số nơi có đặc trưng khí hậu cận xích đạo như miền Nam Việt Nam, trong năm có thể chia thành hai mùa là 건기 (Mùa khô) và 우기 (Mùa mưa).
Một số câu ví dụ về từ vựng chỉ các mùa trong tiếng Hàn:
Monday hy vọng rằng bài viết từ vựng tiếng Hàn về thời gian này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Hàn. Đặc biệt là khi muốn nói về thứ ngày tháng năm trong tiếng Hàn hoặc trả lời các câu hỏi liên quan đến thời gian.
Bên cạnh chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thời gian, trong quá trình học tập tiếng Hàn, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài tổng hợp từ vựng và ngữ pháp với đa dạng chủ đề tại chuyên mục Từ vựng-Ngữ pháp của Monday nhé!
Không chỉ là nơi chia sẻ kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa, xã hội Hàn Quốc, Du học Hàn Quốc Monday còn thường xuyên mở các lớp Tiếng Hàn du học và Tiếng Hàn XKLĐ. Đừng ngần ngại để lại thông tin bên dưới, Monday sẽ tư vấn giúp bạn khóa học phù hợp và tất tần tật về lộ trình du học Hàn Quốc ngay từ bây giờ nhé!
Từ vựng về ngày tháng năm tiếng Hàn
Đầu tiên, Monday sẽ cùng các bạn tìm hiểu các từ vựng để nói và viết ngày tháng năm trong tiếng Hàn.
Năm trong tiếng Hàn là 년 hoặc 해. Tuy nhiên khi nói đến năm thì chỉ dùng 년, không dùng 해, ví dụ như năm 2023 là 2023년.
Và cách đọc năm trong tiếng Hàn chính xác nhất là sử dụng hệ số Hán Hàn theo bảng bên dưới:
Để đếm số năm trong tiếng Hàn, các bạn cũng sử dụng số Hán Hàn như trên, một năm là 1년 (일년), hai năm là 2년 (이년), mười năm là 10년 (십년), v.v.
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng từ 연초 để chỉ đầu năm và 연말 để chỉ cuối năm. Ví dụ:
Tháng trong tiếng Hàn được gọi là 월 hoặc 달. Tuy nhiên khi nói đến tháng trong năm thì chỉ dùng 월, không dùng 달, ví dụ như tháng 11 là 11월.
Cũng tương tự như cách nói năm, khi nói về 12 tháng trong tiếng Hàn, ta cũng sử dụng số Hán Hàn như bảng sau:
Và khi đếm số tháng trong tiếng Hàn, các bạn cũng cần sử dụng số Hán Hàn kết hợp với 개월, ví dụ: 일 개월 (một tháng), 이 개월 (hai tháng), 삼 개월 (ba tháng), 팔 개월 (tám tháng), 구 개월 (chín tháng), v.v.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể sử dụng 월초 để chỉ đầu tháng và 월말 để chỉ cuối tháng, ví dụ:
Ngày trong tiếng Hàn được gọi là 일 hoặc 날. Tuy nhiên khi nói về ngày thì chỉ dùng 일, không dùng 날, ví dụ như ngày 16 là 16일.
Và các bạn cũng dùng số Hán Hàn để nói về ngày tháng trong tiếng Hàn như bảng bên dưới nhé!
Bên cạnh đó, để đếm số ngày trong tiếng Hàn, cần sử dụng số thuần Hàn và các từ vựng đặc biệt sau:
Từ vựng về các thứ trong tiếng Hàn
Thứ trong tiếng Hàn được gọi là 요일. Cùng Monday học các từ vựng tiếng Hàn về thời gian này để biết các thứ trong tuần tiếng Hàn nói như thế nào nhé!
Một số câu ví dụ về các từ vựng trên:
Một số câu ví dụ về các từ vựng vừa học:
Bổ sung một số từ vựng về thời gian trong tiếng Hàn
Ngoài cách đọc, viết ngày tháng trong tiếng Hàn như bên trên, Monday cũng giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiếng Hàn về thời gian để có thể đa dạng và linh hoạt trong cách diễn đạt khi nói chuyện với người Hàn, bạn nhé!
Bên cạnh đó, còn có các danh từ và trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Hàn như bảng bên dưới để diễn tả về các thời điểm trong quá khứ (과거), hiện tại (현재) và tương lai (미래):